99+ Từ Vựng Giao Tiếp Cơ Bản Trong Nghề Nail

từ vựng nghề nail

Nghề nail tại Mỹ là một ngành nghề phổ biến của người Việt, hầu hết chủ các tiệm nail ở Mỹ là người Việt. Không chỉ thế rất nhiều người Mỹ cảm thấy hài lòng với tay nghề và cách phục vụ của người Việt. Vậy thì làm sao để người Việt mới qua Mỹ có thể giao tiếp thành thạo với người Mỹ khi làm nail cho họ. Hãy cùng S3SPA tìm hiểu về những từ vựng giao tiếp cơ bản trong nghề nail nhé!

Những câu giao tiếp tiếng anh ngành nails dành cho người mới vào nghề

Chào bạn, bạn có khỏe không?

(Hello, how are you?)

Tôi khỏe, cảm ơn bạn và bạn thì sao?

(I’m fine, thanks, how are you?)

Tôi có thể giúp gì cho bạn? (

How may I help you?)

Bạn có hẹn lịch trước không?

(Do you have an appointment?)

Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không?

(Did you book before you came here?)

Bạn muốn làm móng tay phải không?

(You like rounded nails?)

Bạn cần vẽ móng hay sơn móng?

(Do you like nail polish, nail art?)

Tôi muốn cắt và sơn móng

(I’d like my nails cut and colored please)

Bạn muốn làm móng tròn phải không?

(You like rounded nails?)

Làm ơn hãy cắt móng tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu hồng nhạt

(Please square my finger nails and colors it with light – pink OPI polish please)

Bạn muốn làm móng chân phải không?

(You like pedicures?)

Làm móng tay và sơn màu trắng

(A manicure with white nail polish please)

Tôi có thể tẩy sơn móng không?

(May I have a nail polish remover?)

Tôi có thể sơn móng tay không?

(May I have nail polish?)

Bạn cần tẩy lông không?

(You like waxing?)

Bạn cần xoa bóp phải không?

(You like massage?)

Bạn muốn xoa bóp phải không?

(Would you like a massage?)

Làm ơn đi theo tôi

(Follow me please)

Những câu giao tiếp trong nghề nail

Từ vựng tiếng anh về nail cần học thuộc mỗi ngày

Móng: Nail – /neil/

Móng chân: Toe nail – /’touneil/

Móng tay: Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/

Sủi da: Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/

Gót chân: Heel – /hiːl/

Móng tròn trên đầu móng: Around nail – /ə’raundneɪl/

Sơn móng tay: Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/

Cắt ngắn: Cut down – /kʌt daun/

Dũa móng: Nail file

Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng: Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/

Làm móng tay: Manicure – /’mænikjuə/

Tẩy sơn móng: Nail polish remover

Bấm móng tay: Nail clipper – /neil’klipə/

Xoa bóp thư giãn tay: Hand massage

Vẽ móng: Nail art – / neil ɑ:t/

Xoa bóp thư giãn chân: Foot massage

Đánh bóng móng: Buff – /bʌf/

Dụng cụ làm Nails trong tiếng anh

Móng tip: Nail tip – /ˈneɪltɪp/

Form giấy làm móng: Nail Form – /ˈneɪlfɔːrm/

Bàn chà móng: Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/

Lớp sơn lót: Base coat – /beɪskoʊt/

Kéo cắt da: Cuticle Scissor

Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn): Top coat – /tɑːpkoʊt

Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt: Cuticle Softener

Kềm cắt da: Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/

Tinh dầu dưỡng: Cuticle Oil

Kem mềm da: Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/

Máy hơ tay: Dryer

Đổi nước sơn: Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/

Keo: Glue

Huyết thanh chăm sóc: Serum – /ˈsɪrə/

Đồ trang trí gắn lên móng: Charm

Tẩy tế bào chết: Scrub – /skrʌb/

Đá gắn vào móng: Stone

Bột: Powder – /ˈpaʊ.dɚ/

Súng để phun mẫu: Gun(Airbrush Gun)

Bộ phận cầm trong tay để đi máy: Handpiece

Đầu diamond để gắn vào handpiece: Carbide

Mẫu màu sơn hay mẫu design: Pattern

Từ vựng tiếng anh về hình dạng móng chuyên dùng trong Nails

Móng tròn: Rounded

Móng hình hộp vuông: Square

Hình dạng của móng: Shape nail – /ʃeip/

Bầu dục đầu tròn: Oval

Móng hình oval: Oval nail – /’ouvəl neɪl/

Hình chéo như đầu thỏi son: Lipstick

Móng vuông 2 góc tròn: Square Round Corner

Móng 2 góc xéo, đầu bằng: Coffin (tên khác: Casket)

Hình bầu dục nhọn: Almond

Móng mũi nhọn: Point (tên khác: Stiletto)

từ vựng nghề nail
Từ vựng tiếng anh về hình dạng móng trong Nails

Từ vựng tiếng anh cách trang trí móng trong Nails

Móng hoa: Flowers

Móng nơ: Bow

Móng lấp lánh: Glitter

Móng Confetti: Confetti

Móng tay đính đá: Strass

Móng sọc: Stripes

Móng có họa tiết đốm: Leopard

Trên đây là những từ vựng tiếng anh giao tiếp về nghề Nail cơ bản cho các bạn muốn mở tiệm nail ở Mỹ. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn thành công trên hành trình theo đuổi nghề nail ở “xứ cờ hoa”