Nghề nail tại Mỹ là một ngành nghề phổ biến của người Việt, hầu hết chủ các tiệm nail ở Mỹ là người Việt. Không chỉ thế rất nhiều người Mỹ cảm thấy hài lòng với tay nghề và cách phục vụ của người Việt. Vậy thì làm sao để người Việt mới qua Mỹ có thể giao tiếp thành thạo với người Mỹ khi làm nail cho họ. Hãy cùng S3SPA tìm hiểu về những từ vựng giao tiếp cơ bản trong nghề nail nhé!
Những câu giao tiếp tiếng anh ngành nails dành cho người mới vào nghề
Chào bạn, bạn có khỏe không?
(Hello, how are you?)
Tôi khỏe, cảm ơn bạn và bạn thì sao?
(I’m fine, thanks, how are you?)
Tôi có thể giúp gì cho bạn? (
How may I help you?)
Bạn có hẹn lịch trước không?
(Do you have an appointment?)
Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không?
(Did you book before you came here?)
Bạn muốn làm móng tay phải không?
(You like rounded nails?)
Bạn cần vẽ móng hay sơn móng?
(Do you like nail polish, nail art?)
Tôi muốn cắt và sơn móng
(I’d like my nails cut and colored please)
Bạn muốn làm móng tròn phải không?
(You like rounded nails?)
Làm ơn hãy cắt móng tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu hồng nhạt
(Please square my finger nails and colors it with light – pink OPI polish please)
Bạn muốn làm móng chân phải không?
(You like pedicures?)
Làm móng tay và sơn màu trắng
(A manicure with white nail polish please)
Tôi có thể tẩy sơn móng không?
(May I have a nail polish remover?)
Tôi có thể sơn móng tay không?
(May I have nail polish?)
Bạn cần tẩy lông không?
(You like waxing?)
Bạn cần xoa bóp phải không?
(You like massage?)
Bạn muốn xoa bóp phải không?
(Would you like a massage?)
Làm ơn đi theo tôi
(Follow me please)
Từ vựng tiếng anh về nail cần học thuộc mỗi ngày
Móng: Nail – /neil/
Móng chân: Toe nail – /’touneil/
Móng tay: Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/
Sủi da: Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/
Gót chân: Heel – /hiːl/
Móng tròn trên đầu móng: Around nail – /ə’raundneɪl/
Sơn móng tay: Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/
Cắt ngắn: Cut down – /kʌt daun/
Dũa móng: Nail file
Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng: Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/
Làm móng tay: Manicure – /’mænikjuə/
Tẩy sơn móng: Nail polish remover
Bấm móng tay: Nail clipper – /neil’klipə/
Xoa bóp thư giãn tay: Hand massage
Vẽ móng: Nail art – / neil ɑ:t/
Xoa bóp thư giãn chân: Foot massage
Đánh bóng móng: Buff – /bʌf/
Dụng cụ làm Nails trong tiếng anh
Móng tip: Nail tip – /ˈneɪltɪp/
Form giấy làm móng: Nail Form – /ˈneɪlfɔːrm/
Bàn chà móng: Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/
Lớp sơn lót: Base coat – /beɪskoʊt/
Kéo cắt da: Cuticle Scissor
Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn): Top coat – /tɑːpkoʊt
Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt: Cuticle Softener
Kềm cắt da: Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/
Tinh dầu dưỡng: Cuticle Oil
Kem mềm da: Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/
Máy hơ tay: Dryer
Đổi nước sơn: Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/
Keo: Glue
Huyết thanh chăm sóc: Serum – /ˈsɪrə/
Đồ trang trí gắn lên móng: Charm
Tẩy tế bào chết: Scrub – /skrʌb/
Đá gắn vào móng: Stone
Bột: Powder – /ˈpaʊ.dɚ/
Súng để phun mẫu: Gun(Airbrush Gun)
Bộ phận cầm trong tay để đi máy: Handpiece
Đầu diamond để gắn vào handpiece: Carbide
Mẫu màu sơn hay mẫu design: Pattern
Từ vựng tiếng anh về hình dạng móng chuyên dùng trong Nails
Móng tròn: Rounded
Móng hình hộp vuông: Square
Hình dạng của móng: Shape nail – /ʃeip/
Bầu dục đầu tròn: Oval
Móng hình oval: Oval nail – /’ouvəl neɪl/
Hình chéo như đầu thỏi son: Lipstick
Móng vuông 2 góc tròn: Square Round Corner
Móng 2 góc xéo, đầu bằng: Coffin (tên khác: Casket)
Hình bầu dục nhọn: Almond
Móng mũi nhọn: Point (tên khác: Stiletto)
Từ vựng tiếng anh cách trang trí móng trong Nails
Móng hoa: Flowers
Móng nơ: Bow
Móng lấp lánh: Glitter
Móng Confetti: Confetti
Móng tay đính đá: Strass
Móng sọc: Stripes
Móng có họa tiết đốm: Leopard
Trên đây là những từ vựng tiếng anh giao tiếp về nghề Nail cơ bản cho các bạn muốn mở tiệm nail ở Mỹ. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn thành công trên hành trình theo đuổi nghề nail ở “xứ cờ hoa”